Là một chuyên gia hàng đầu thế giới về công nghệ điện mặt trời, nhà cung cấp inverter số 1 Đài Loan, Delta đang từng bước thiết lập các tiêu chuẩn về việc cung cấp nguồn năng lượng phân tán, kỹ thuật số và năng lượng tái tạo trong hiện tại cũng như định hướng về tương lai. Công ty cung cấp các giải pháp tiên tiến về các ứng dụng pin mặt trời cho tất cả mọi người cũng như các công ty trên toàn thế giới, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu về năng lượng.
*Thông số kỹ thuật điệncủa máy biết tần Delta.
Table 7-1A: Specifications |
|
Model |
M70A_260 |
DC Input |
|
Max. Input Voltage |
1100 V *1 |
Operating Voltage Range |
200 - 1000 V |
MPP Voltage Range (Full Power) |
460 - 900 V (Amb < 35°C) *2 |
Start Voltage |
> 250 V |
Rated Voltage |
600 V |
Max. Input Current |
Each MPPT: 26 A, Total: 156 A |
Max. Input Power |
Each MPPT: 15.7 kW, Total: 78.5 kW |
Max. allowable array Isc |
50A |
MPP Tracker |
6 |
Connection Type |
2 strings / MPPT (fuse not required) 3 strings / MPPT(external fuses required), Amphenol H4 DC Connector |
DC Switch |
Built-in |
String Monitoring |
Built-in |
Protection |
Type2 SPD |
AC Output |
|
Rated Output Power |
70kW |
Max. Output Power |
77kWA *3 (77kW when PF=1) |
Max. Output Current |
111.6A |
Rated Voltage |
3 Ph 220 / 380V, 230 / 400V Y or Δ |
Operating Voltage Range |
80% to 130% of Nominal AC Voltage |
Operating Frequency Range |
50 / 60Hz ± 5Hz |
Power Factor (Adjustable) |
0.8 ind - 0.8 cap |
Protection |
Type 2 SPD |
Night Time Consumption |
< 3.5 W |
*Các đặc tính kỹ thuật khác
Table 7-1B: Specifications |
|
Model |
M70A |
Efficiency |
|
Peak efficiency |
98.8 % |
Euro efficiency |
98.4 % |
Information |
|
Communication Port |
RS-485 / SUB_1G / Wi-Fi (optional) |
General Data |
|
Operating Temp. Range |
-25 to +60°C (Derating Above 50°C) |
Protection Level |
IP65 |
Operating Elevation |
< 4000 m |
Cooling |
Cooling Fans |
Noise (1m) |
< 67.5 dB |
Dimension (W x H x D) |
699 x 629 x 264 mm |
Weight |
69 kg |